CÔNG BỐ BÁN GIAI ĐOẠN 2 CĂN HỘ TDH – TRƯỜNG THỌ
Trường Thọ tọa lạc vị trí lý tưởng và hết sức thuận lợi bên cạnh việc bố trí những mảng cây xanh trải rộng và bao quanh khu vực, giúp cho khung cảnh Trường Thọ thoáng mát và không khí trong lành. Phong cách thiết kế hiện đại và chất lượng sẽ mang đến sự hài lòng cho bạn và gia đình. Sống tại Trường Thọ bạn không chỉ sở hữu căn hộ vừa đẹp, tiện nghi mà còn sở hữu cả không gian xanh mát mẻ và trong lành.


Hình ảnh tổng quan
Thông tin chi tiết:
* Tổng diện tích: 6.994,4 m2
* Diện tích đất giao thông: 2.184,4 m2
* Diện tích đất cây xanh, sân bãi: 2.441 m2
* Diện tích đất xây dựng chung cư: 2.369 m2
* Mật độ xây dựng: 36,88%
* Dự án được quy hoạch thành 2 khối chung cư cao từ 12 đến 15 tầng với 262 căn hộ. Trong đó:
+ Khối A: Cao 15 tầng gồm 171 căn hộ. Diện tích mỗi căn hộ rộng 71-131m2
+ Khối B: Cao 12 tầng gồm 91 căn hộ. Diện tích mỗi căn hộ rộng 78-122m2
Các công trình tiện ích chung bao gồm:
- Các khu vực công cộng của chung cư TDH - Trường Thọ bao gồm: cổng ra vào, lối đi, cầu thang, hành lang, đường nội bộ.
- Hệ thống điện:
- Hệ thống điện hạ thế.
- Máy phát điện dự phòng.
- Hệ thống thang máy.
- Hệ thống chống sét.
- Hệ thống chiếu sáng khu vực công cộng.
- Hệ thống đèn báo không lưu công trình.
- Hệ thống cấp – thoát nước:
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt.
- Hệ thống thoát nước mưa.
- Hệ thống thoát nước bẩn.
- Hệ thống xử lý nước thải và bảo vệ môi trường.
- Hệ thống chống cháy và thoát hiểm:
- Hệ thống báo cháy cảm ứng khói khu vực thương mại dịch vụ.
- Trạm bơm chữa cháy.
- Hệ thống chữa cháy các tầng lầu.
- Hệ thống thang bộ và thoát hiểm.
- Bể chứa nước cứu hỏa.
- Hệ thống thông gió và hệ thống điều không: Hệ thống tạo áp tại các khu vực cầu thang bộ.
- Vị trí tập trung rác cho mỗi tầng.
- Hệ thống viễn thông và thông tin liên lạc.
- Hộp thư báo bưu điện.
- Tầng hầm:
- Chỗ đậu xe.
- Hệ thống thông gió.
- Bể dự trữ nước sinh hoạt.
Mặt bằng căn hộ Block A
+ Số tầng: 15 tầng
+ Số căn hộ: 171 căn hộ
+ Loại căn hộ: 15 loại
+ Diện tích xây dựng: 1.418m2
+ Diện tích sàn xây dựng: 23.014m2
trong đó:
+ Tầng hầm: bố trí bảo vệ và khu vực để xe
+ Tầng 1: bố trí khu trung tâm thương mại, khu sinh hoạt cộng đồng
+ Tầng lửng: bố trí các căn hộ và khu sinh hoạt cộng đồng
+ Tầng 02-tầng 15: bố trí các căn hộ gồm 171 căn hộ

Mặt bằng căn hộ Block B
+ Số tầng: 12 tầng
+ Số căn hộ: 91 căn hộ
+ Loại căn hộ: 11 loại
+ Diện tích xây dựng: 951m2
+ Diện tích sàn xây dựng: 12.826m2
trong đó:
+ Tầng hầm: bố trí bảo vệ và khu vực để xe
+ Tầng 1: bố trí khu trung tâm thương mại, khu sinh hoạt cộng đồng
+ Tầng lửng: bố trí các căn hộ và khu sinh hoạt cộng đồng
+ Tầng 02-tầng 12: bố trí các căn hộ gồm 91 căn hộ

Căn hộ điển hình BLOCK A

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 245,53 m2

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 172,413 m2

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 234,31 m2

Căn hộ loại a2a thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 77,07 m2

Căn hộ loại a2b thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 94,886 m2

Căn hộ loại a2c thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 81,35 m2

Căn hộ loại a2d(2) thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 73,24 m2

Căn hộ loại a2e thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 90,09 m2

Căn hộ loại a2f thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 87,57 m2

Căn hộ loại a2h thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 72,28 m2

Căn hộ loại a3a thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 93,625 m2

Căn hộ loại a3b thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 101,55 m2
Căn hộ điển hình BLOCK B

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 185,82 m2

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 227,395 m2

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 244,81 m2

Căn hộ loại b2a thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 84,87 m2

Căn hộ loại b3a thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 113,22 m2

Căn hộ loại Loại b3b thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 89,07 m2

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 245,53 m2

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 172,413 m2

Căn hộ Thương mại lo& thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 234,31 m2

Căn hộ loại a2a thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 77,07 m2

Căn hộ loại a2b thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 94,886 m2

Căn hộ loại a2c thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 81,35 m2

Căn hộ loại a2d(2) thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 73,24 m2

Căn hộ loại a2e thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 90,09 m2

Căn hộ loại a2f thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 87,57 m2

Căn hộ loại a2h thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 72,28 m2

Căn hộ loại a3a thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 93,625 m2

Căn hộ loại a3b thuộc Block A. Diện tích căn hộ: 101,55 m2
Căn hộ điển hình BLOCK B

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 185,82 m2

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 227,395 m2

Căn hộ loại Thương mại lo& thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 244,81 m2

Căn hộ loại b2a thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 84,87 m2

Căn hộ loại b3a thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 113,22 m2

Căn hộ loại Loại b3b thuộc Block B. Diện tích căn hộ: 89,07 m2
Bảng danh sách sản phẩm
TT | TANG | SỐ NHÀ | MẪU NHÀ | BLOCK | DT |
1 | Trệt +lửng | 0.03 | ATM-3 | BLOCK A | 158.410 |
2 | 14 | 14.01 | A.2e | BLOCK A | 90.090 |
3 | 15 | 15.01 | A.2e | BLOCK A | 90.090 |
4 | 4 | 4.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
5 | 5 | 5.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
6 | 6 | 6.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
7 | 11 | 11.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
8 | 12 | 12.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
9 | 13 | 13.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
10 | 14 | 14.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
11 | 15 | 15.04 | A.3d | BLOCK A | 113.170 |
12 | 4 | 4.07 | A.3b | BLOCK A | 101.550 |
13 | 2 | 2.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
14 | 3 | 3.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
15 | 4 | 4.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
16 | 5 | 5.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
17 | 6 | 6.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
18 | 7 | 7.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
19 | 8 | 8.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
20 | 9 | 9.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
21 | 10 | 10.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
22 | 11 | 11.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
23 | 12 | 12.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
24 | 13 | 13.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
25 | 14 | 14.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
26 | 15 | 15.10 | A.3a | BLOCK A | 93.625 |
1 | 0.1 | BTM - 2 | BLOCK B | 81.350 | |
2 | 0.5 | BTM - 3 | BLOCK B | 81.350 | |
3 | 2.1- mẫu | B3a | BLOCK B | 227.395 | |
4 | 4 | 4.1 | B3a | BLOCK B | 234.31 |
5 | 5 | 5.1 | B3a | BLOCK B | 113.22 |
6 | 7 | 7.1 | B3a | BLOCK B | 113.22 |
7 | 10 | 10.1 | B3a | BLOCK B | 113.22 |
8 | 11 | 11.1 | B3a | BLOCK B | 113.22 |
9 | 12 | 12.1 | B3a | BLOCK B | 113.22 |
10 | 2 | 2.4 | B2d | BLOCK B | 113.22 |
11 | 3 | 3.4 | B2d | BLOCK B | 113.22 |
12 | 4 | 4.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
13 | 5 | 5.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
14 | 6 | 6.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
15 | 7 | 7.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
16 | 8 | 8.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
17 | 9 | 9.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
18 | 10 | 10.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
19 | 11 | 11.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
20 | 12 | 12.4 | B2d | BLOCK B | 91.825 |
21 | 2 | 2.7 | B3c | TDH -06.12.2010 | 91.825 |
22 | 3 | 3.7 | B3c | Việt - TDH | 91.825 |
23 | 4 | 4.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
24 | 5 | 5.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
25 | 7 | 7.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
26 | 10 | 10.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
27 | 11 | 11.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
28 | 12 | 12.7 | B3c | BLOCK B | 102.115 |
28 | 11 | 11.7 | BLOCK B | 102.115 | |
29 | 12 | 12.7 | BLOCK B | 102.115 |
Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, dù là nhỏ nhất, xin đừng ngần ngại liên hệ
Nguyễn Phước Đại (090 33 55 921)/ Nguyễn Thị Anh Thư (0933 16 88 93)
Phòng kinh doanh dự án
Email: dreamcity4you@gmail.com / bdsthunguyen@gmail.com
Nick Yahoo: dreamcity4you / bdsthunguyen
Tel: (84.8) 3860 2734 Fax: (84.8) 6267 9047
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét